STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112701 |
Trụ implant trên mẫu hàm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
112702 |
Trụ kết nối (Arrow Implant Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02300318
|
Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
112703 |
Trụ kết nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
012023PL/NPĐ
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
112704 |
Trụ kết nối Implant và Abutment |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
112705 |
Trụ kết nối implant và abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
016/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112706 |
Trụ kết nối phẳng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
112707 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112708 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2931A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
112709 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
03/07/PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
112710 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
031123/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
112711 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
041223/NPD/PL
|
|
Đã thu hồi
05/12/2023
|
|
112712 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
051223NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
112713 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
020124/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
112714 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
030124/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
112715 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
26022024NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
112716 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
13062024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
112717 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
14062024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
112718 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
08072024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112719 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
11072024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
112720 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
26072024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|