STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112801 |
Trụ phục hình (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1697/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
112802 |
Trụ phục hình (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
112803 |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH |
01/PL/LH/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
112804 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
112805 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
112806 |
Trụ phục hình implant nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
02DT-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
112807 |
Trụ phục hình kết nối (Mytis Attachment Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03300318
|
Công ty TNHH Phát triển nha khoa Nhật Việt |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
112808 |
Trụ phục hình răng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2721 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Suredent |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
112809 |
Trụ phục hình răng kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2721CL PL-TTDV
|
của CÔNG TY TNHH TM DV SUREDENT |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
112810 |
Trụ phục hình răng nhân tạo, dụng cụ phục hình implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202206/PCBPL-DT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2024
|
|
112811 |
Trụ phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
96-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112812 |
Trụ phục hình trong cấy ghép nha khoa (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112813 |
Trụ phục hình, trụ lành thương và nắp đậy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2764A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
112814 |
Trụ Premil để làm ra Abutment (Premilled Abutment) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
112815 |
Trụ răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
112816 |
Trụ răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
793/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2023
|
|
112817 |
Trụ răng tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
112818 |
Trụ răng và Vật liệu cấy ghép răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
425-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH MTV Tín Nha |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
112819 |
Trụ sao mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
112820 |
Trụ sao mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
902/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|