STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112801 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D-Dimer và X-oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2406/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
112802 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3295/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112803 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
112804 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2663/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
112805 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-CC-068-B
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2022
|
|
112806 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112807 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3084/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112808 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3083/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112809 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3085/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112810 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
112811 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3289/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112812 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0026
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112813 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0028
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112814 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_30
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112815 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2736/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112816 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCCA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
149-2022/BPL-MN
|
|
Đã thu hồi
01/07/2024
|
|
112817 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCCA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112818 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sFlt-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1841/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
112819 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SHBG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112820 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SHBG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1668/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|