STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112861 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Liquid Triglycerides |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112862 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa SGOT( AST) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112863 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa SGPT( ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112864 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Total Bilirubin Vanadate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112865 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Total Protein Mono |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112866 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Uric Acid Liquid Stable |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112867 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1806/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
112868 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SIROLIMUS |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0050
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
112869 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTi_0079
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
112870 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng spartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3443/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
112871 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
47/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
112872 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112873 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112874 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTi_0109
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
112875 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3. Tên thương mại: Finecare™ T3 Rapid Quantitative Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23023 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
112876 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
47/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
112877 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112878 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112879 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4. Tên thương mại: Finecare™ T4 Rapid Quantitative Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23023 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
112880 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tacrolimus |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN LIFE TECHNOLOGIES HOLDINGS PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
240227-03/BPL-NDX
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|