STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112861 |
TSH ELISA Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112862 |
TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ADN vi rút viêm gan B (HBV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
112863 |
TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ARN vi rút gây suy giảm miễn dịch ở người týp 1 (HIV-1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
112864 |
TTBYT chẩn đoán in vitro dùng để định lượng ARN vi rút viêm gan C (HCV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
81/QIA-2020/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
112865 |
TTBYT họ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL |
VN_CK
|
|
Đã thu hồi
30/05/2022
|
|
112866 |
TTBYT là vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống phân tích khí máu, điện giải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1171/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
12/03/2021
|
|
112867 |
TTBYT đơn lẻ nhiều CSSX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL |
VN_CK
|
|
Đã thu hồi
30/05/2022
|
|
112868 |
Tủ bảo quản dùng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
783/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2022
|
|
112869 |
Tủ (dùng trong y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TN001b/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LONG THUẬN NGUYÊN |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
112870 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
011018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
112871 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
112872 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực
06/07/2019
|
|
112873 |
TỦ ẤM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
05-1218/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
112874 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
487.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực
17/09/2020
|
|
112875 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
905-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
112876 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
01/170000001/PCBPL-BYT (2022)
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2022
|
|
112877 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
01/2023-PLTBYT/VNITS
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
112878 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
02/2023-PLTBYT/VNITS
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
112879 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
31/PL/AH/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
112880 |
Tủ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
04/2023/NA -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|