STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112901 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng RNA của HIV-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
61/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
112902 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng rT3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112903 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-CrossLaps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2051/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
112904 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-CrossLaps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2052/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
112905 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ß-Hydroxybutyrate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
07/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112906 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2752/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112907 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2743/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112908 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng S100 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2751/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112909 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112910 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SAA Tên thương mại: Finecare™ SAA Rapid Quantitative Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23020 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
112911 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng salicylate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3142/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
112912 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng salicylate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3268/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
112913 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa của collagen type I |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3677/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
112914 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D-Dimer và X-oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3239/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
112915 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D-Dimer và X-oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3446/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
112916 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D-Dimer và X-oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2406/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
112917 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D‑Dimer và X‑oligomer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3295/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112918 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
112919 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2663/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
112920 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sắt |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-CC-068-B
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2022
|
|