STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112921 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0124
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
112922 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phenytoin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0057
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
112923 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0120
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
112924 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3148/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
112925 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3609/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
112926 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3610/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
112927 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112928 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3153/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
112929 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-271/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
112930 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1946/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
112931 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2604/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
112932 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112933 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4106/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
112934 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3152/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
112935 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho vô cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
112936 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospholipid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
179/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
112937 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospholipids |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
112938 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0140
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
112939 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0135
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
112940 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
24/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|