STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112961 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2528/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
112962 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2549/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
112963 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
22/2022/ABTLH-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
112964 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
270822/STECH-PL
|
|
Đã thu hồi
30/08/2022
|
|
112965 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
2609/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
03/10/2022
|
|
112966 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-05/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
112967 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-06/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
112968 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
01/2023/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|
112969 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/BIOBASE
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
112970 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/ BSC/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
112971 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ WICO |
WICO_PL_BIOBASE/02
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2024
|
|
112972 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
150-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112973 |
Tủ an toàn sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
04-0606/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
112974 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
345.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
112975 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ ỨNG DỤNG HELIUS |
PL2023-2512
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
112976 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2, class II, A2 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
345.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN HÀ |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
112977 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
244.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
112978 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp III |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
245.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
112979 |
Tủ an toàn sinh học cấp 1 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2528/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
112980 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|