STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113001 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0104
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
113002 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0104
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
113003 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
01/2024-PL-NVM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
113004 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 A2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2202/2023/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
113005 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 B2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2202/2023/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
113006 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 kèm chân đế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
111218/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
11/06/2019
|
|
113007 |
Tủ an toàn sinh học cấp 3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2528/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
113008 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
50-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
113009 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
506.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
113010 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
446.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
113011 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
022-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi
04/11/2021
|
|
113012 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
022-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
113013 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
577.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
113014 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
27042022TBA
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
113015 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
012022PL/ESCO
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
113016 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
20220615-TP/170000056/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
113017 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG |
1411/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
113018 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
098-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
113019 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
2104/PL/AH
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
113020 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
124-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|