STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113001 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
113002 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0081
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
113003 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3330/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
113004 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
06/23/PL-VT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
113005 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2960/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
113006 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3441/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
113007 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Transferrin (TF) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
57-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
113008 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
77/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
113009 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
77/2022-SM/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
113010 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
25/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
113011 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
25/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
113012 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng TRIG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
25/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
113013 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-212/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
113014 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0071
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
113015 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0095
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
113016 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2660/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
113017 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2979/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
113018 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
09/2022/KQPL-TL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
113019 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0095a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
113020 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4142/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|