STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113021 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
124-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2023
|
|
113022 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
10-IBM/20231018/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
113023 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OUTECH |
02/PL/2023/OT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2023
|
|
113024 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
02/2024/DA
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
113025 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2307AB-Biobase
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
113026 |
Tủ an toàn sinh học cấp II, cấp III |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
140-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Lan Oanh |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|
113027 |
Tủ an toàn sinh học cấp II/ Class ll Microbiological Safety Cabinets |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
113028 |
Tủ an toàn sinh học cấp III |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
22062023PL/ESCO
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
113029 |
Tủ an toàn sinh học cấp III |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
10-IBM/20231018/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
113030 |
Tủ an toàn sinh học Class II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
43/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
02/08/2019
|
|
113031 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
694/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
113032 |
Tủ bảo quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
692/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
113033 |
Tủ Bảo quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO |
02HH/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2022
|
|
113034 |
Tủ bảo quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NANOMED |
004-NANOMED/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
113035 |
Tủ bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181105 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
113036 |
Tủ bảo quản dược phẩm và sinh học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181106 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
113037 |
Tủ bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
15/1712/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH thiết bị y tế DHT |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
113038 |
Tủ bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0322PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
113039 |
Tủ bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1082021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
113040 |
Tủ bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1592021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|