STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113041 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200115 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
113042 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
03/2023/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2023
|
|
113043 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
15/2023/PL-INAMED
|
|
Đã thu hồi
10/11/2023
|
|
113044 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
02/2022/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
113045 |
Thiết bị điều trị da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
04/2024/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2024
|
|
113046 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2955
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực
02/12/2019
|
|
113047 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser và tay cầm điều trị đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3562PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
113048 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser và tay cầm điều trị đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3562 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
113049 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ HIFU |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2756 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113050 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ HIFU (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3043S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
113051 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2755 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113052 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3059
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
113053 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2975
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Inamed |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
113054 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3044S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
113055 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL và tay cầm điều trị đi kèm |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3358S16/7/2020 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
113056 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2751 PL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113057 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser CO2 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2752 PL
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113058 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser CO2 (Kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3041S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|
113059 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser Nd:Yag |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2641 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vin Son |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
113060 |
Thiết bị điều trị da bằng công nghệ Laser Nd:Yag (Kèm phụ kiện) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3040S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực
16/06/2021
|
|