STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113121 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
81/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
113122 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0083a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
113123 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein trong nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-174/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
06/08/2021
|
|
113124 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein‑3 gắn kết yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGFBP‑3) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3674/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
113125 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1667/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
113126 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/24/BD/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2024
|
|
113127 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
24013 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2024
|
|
113128 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
113129 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1527/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
113130 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4087/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
113131 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3532/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
113132 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
113133 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2749/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
113134 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2750/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
113135 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4081/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
113136 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3789/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
113137 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3788/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
113138 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
113139 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2747/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
113140 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|