STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113121 |
Tủ bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
83-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
113122 |
Tủ bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
41421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
113123 |
Tủ bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ THÚ Y VIỆT NAM |
01/2023/TTBYT-TYVN
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2023
|
|
113124 |
Tủ bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM |
03-2024/BSR-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2024
|
|
113125 |
Tủ bảo quản vắc xin chuyên dụng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
161-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
113126 |
Tủ bảo quản vắc xin không có chức năng trưng bày |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
179-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
113127 |
Tủ bảo quản vaccine |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
40421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
113128 |
Tủ bảo quản vaccine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2373A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
113129 |
Tủ bảo quản vaccine |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
11032022TBA
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
113130 |
Tủ bảo quản Vaccine chuyên dùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
435-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
113131 |
Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
0803TBA
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
113132 |
Tủ bảo quản vaccine, sinh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0821
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
113133 |
Tủ bảo quản Vacxin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
113134 |
Tủ bảo quản vacxin không có chức năng trưng bày |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
032-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
113135 |
Tủ bảo thiết bị, dụng cụ, đồ vải trong môi trường vô trùng (sau khi hấp sấy tiệt trùng) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
619/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nguyên Long |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
113136 |
Tủ cách ly pha chế dược |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
621.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/11/2020
|
|
113137 |
Tủ cắt lọc (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018611 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
113138 |
Tủ cấy |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
169.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
113139 |
Tủ cấy CO2 (dùng trong hỗ trợ sinh sản và phòng thí nghiệm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS028/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
113140 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
140-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Lan Oanh |
Còn hiệu lực
10/07/2019
|
|