STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113141 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme Arginase-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2501/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
113142 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme Arginase-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4060/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
113143 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme NSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2488/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
113144 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme NSE |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3980/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
113145 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme PGP9.5 (UCH-L1) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3594/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2023
|
|
113146 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ERG thể hoang dại (wildtype) và ERG biến thể cắt ngắn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2476/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
113147 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính fibrinogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3518/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
113148 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FOLR1 (dòng FOLR1-2.1) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3768/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
113149 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính FSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2535/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
113150 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính gen mã hóa tạo độc tố B của Clostridioides difficile (tcdB) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220221-01.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
113151 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính gen mã hóa tạo độc tố B của Clostridioides difficile (tcdB) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220815-11.WHC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
113152 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính globulin chuỗi nhẹ kappa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3519/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
113153 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính globulin chuỗi nhẹ lambda |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3520/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
113154 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glutamine synthetase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3225/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
113155 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycogen, màng nền và vi nấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3073/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
113156 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein CEA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2486/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
113157 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein Ep-CAM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3250/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
113158 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein GP200 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2494/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
113159 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2512/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
113160 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4002/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|