STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113141 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
51121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
113142 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
37921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
113143 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
66821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
113144 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
33/PL/AH/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
113145 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
02/2023/NA -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
113146 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/10/2023
|
|
113147 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231018/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
113148 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
02/2023/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|
113149 |
Tủ cấy vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
18072024/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|
113150 |
Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi ngang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
03/2024-PL-NVM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
113151 |
Tủ cấy vi sinh dòng khí thổi đứng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
02/2024-PL-NVM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
113152 |
Tủ chuyên dụng đựng dụng cụ phòng phẩu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
06/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
113153 |
Tủ có kèm bồn rửa tay |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
575.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐKTN AN SINH - PHÚC TRƯỜNG MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
113154 |
Tủ cực tím |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLA3
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
113155 |
Tủ cực tím nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
04.2024/PLTTBYT-IDICS
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
113156 |
Tủ dùng trong bệnh viện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/001
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
113157 |
Tủ giữ ấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
01-2022/PL-THAISON
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
113158 |
Tủ giữ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/172
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
113159 |
Tủ giữ mát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
01-2022/PL-THAISON
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
113160 |
Tủ hấp khăn tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
10/2023/PLS- SARAH LE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|