STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113221 |
Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
113222 |
Thiết bị tăng cường khả năng hô hấp cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021565B/170000164/PCBPL-BYT
|
Ông NGUYỄN QUANG TRUNG |
Còn hiệu lực
24/11/2021
|
|
113223 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
07/PL/IAPROMAX
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
113224 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp vật lý trị liệu) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
01/PL/IO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
113225 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp điều trị y tế - thẩm mỹ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
01/PL/IO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
113226 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
113227 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
113228 |
Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
02/PL/IONIAGA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
113229 |
Thiết bị tạo khí oxy cho hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
278/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DMCK |
Còn hiệu lực
05/06/2020
|
|
113230 |
Thiết bị tạo nước khử khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ VIỆT MỸ |
01-23/PL-VM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
113231 |
Thiết bị tạo oxy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
13/170000166/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
113232 |
Thiết bị tạo oxy cao áp điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
22-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
113233 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
74/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
113234 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
69/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
113235 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
60/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
113236 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
75/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
113237 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
75/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
113238 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
71/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
113239 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
72/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
113240 |
Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
68/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|