STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113301 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
113302 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
79/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
113303 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
07/2023/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|
113304 |
TỦ LẠNH BẢO QUẢN MÁU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
01/PL/170000057/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
113305 |
Tủ lạnh bảo quản máu 4oC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
624- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
113306 |
Tủ lạnh bảo quản máu 4oC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
01/2023/DA
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
113307 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu, dược phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
12042024-01/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
113308 |
Tủ lạnh bảo quản thuốc 2°C-8°C |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
01/2024 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
113309 |
Tủ lạnh bảo quản thuốc và sinh phẩm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
09/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|
113310 |
Tủ lạnh bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
22-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
113311 |
Tủ lạnh bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
23-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
113312 |
Tủ lạnh bảo quản vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
11/2023 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2023
|
|
113313 |
TỦ LẠNH BẢO QUẢN VẮC XIN CHUYÊN DỤNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
24062024TBAA
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
113314 |
Tủ lạnh bảo quản vaccine (-20oC÷-10oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0832021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
113315 |
Tủ lạnh bảo quản vaccine (2oC÷8oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0822021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
113316 |
Tủ lạnh bảo quản vaccine (2oC÷8oC/ -20oC÷-10oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
624- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
113317 |
Tủ lạnh bảo quản máu 40C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0802021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
113318 |
Tủ lạnh bọc chì dung trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
06-PCBPL/PHARMA-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2023
|
|
113319 |
Tủ lạnh chuyên dụng dùng cho y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
04/2019/CV-VQ
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
03/11/2020
|
|
113320 |
Tủ lạnh dược phẩm, Tủ lạnh/đông bảo quản vaccine, Tủ đông nhiệt độ cực thấp/Tủ âm sâu, Tủ âm sâu/tủ đông y sinh, Tủ đông/ Tủ lạnh chống cháy, Tủ đông lạnh, Tủ lạnh kết hợp tủ đông, Tủ sấy đông |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
0204/2024/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|