STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113401 |
Tủ sấy khô với bộ đếm thời gian |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1754/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
113402 |
Tủ sấy nến paraffin (Tủ giữ ấm paraffin). |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
006/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
05/06/2019
|
|
113403 |
Tủ sấy nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT MINH KHOA |
01/2023-PLTB
|
|
Đã thu hồi
13/06/2024
|
|
113404 |
Tủ sấy nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT MINH KHOA |
02/2023-PLTB
|
|
Đã thu hồi
19/06/2024
|
|
113405 |
Tủ sấy nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT MINH KHOA |
03/2023-PLTB
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2024
|
|
113406 |
Tủ sấy ống nội soi, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1843/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
113407 |
Tủ sấy ống nội soi, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1849/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
113408 |
Tủ sấy paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
805 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ TIẾN ĐẠT |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
113409 |
Tủ sấy Paraffin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
30112023/PL-TV/PRF
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
113410 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1012/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
113411 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018402 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
113412 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
011018MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thiết bị y tế Trang Anh |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
113413 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1705MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
113414 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1705MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Đầu Tư công nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
113415 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA004/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113416 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA008/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113417 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA009/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113418 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
26/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
113419 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181157/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
06/08/2020
|
|
113420 |
Tủ sấy tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
487.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực
17/09/2020
|
|