STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113441 |
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG (TỦ SẤY DỤNG CỤ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
Số 013PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
113442 |
Tủ sấy tiệt trùng khô |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/GEMMY-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2023
|
|
113443 |
Tủ sấy tiệt trùng khô và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
315-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế- Khoa Học Kỹ Thuật Việt Tân |
Còn hiệu lực
10/10/2019
|
|
113444 |
Tủ sấy tiệt trùng khô và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
113445 |
Tủ sấy tiệt trùng từ 32 lít đến 2000 lít |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
001/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
30/09/2020
|
|
113446 |
Tủ sấy tiệt trùng và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
105/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
113447 |
Tủ sấy và bảo quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HN013/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
113448 |
Tủ sấy và bảo quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200632 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
113449 |
Tủ sấy và bảo quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200632 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
113450 |
Tủ sáy và phụ kiện kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
22-TL/2019/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
113451 |
Tủ sấy vô trùng |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
028/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
113452 |
Tủ sấy vô trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
023/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
113453 |
Tủ sấy vô trùng nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
0921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
113454 |
Tủ sấy y tế đa chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
8421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
113455 |
Tủ sấy y tế đa chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
15/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2024
|
|
113456 |
Tủ sấy y tế đa chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
16/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
113457 |
Tủ sấy điện |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1229 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
113458 |
Tủ sấy điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2507AB-BIOBASE
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
113459 |
Tủ sấy điện nha khoa và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3724 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
113460 |
Tủ sấy điện nha khoa và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4025 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|