STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113521 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Plasminogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-431/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
113522 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Protein S tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-519/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
113523 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-441/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
113524 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng transferrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-280/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
22/01/2021
|
|
113525 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng UFH và LMWH |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-914/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/07/2020
|
|
113526 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng Vitamin B12 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL03-21092023/MDE
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
113527 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng VWF Activity |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-463/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
113528 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng VWF:Ag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-427/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/07/2020
|
|
113529 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng α-1 acidglycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-393/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
113530 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng α-1 antitrypsin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-421/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
113531 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng α-amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-486/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
15/03/2021
|
|
113532 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng β-2 microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-274/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
28/04/2020
|
|
113533 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định tính Coronavirus-2 trên máy miễn dịch tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
030721/HN-MD/SARS-PL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực
03/07/2021
|
|
113534 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm đo tCO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
182/2019/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
16/07/2020
|
|
113535 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-358/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
113536 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-369/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
113537 |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm đông máu đo thời gian Prothrombin (PT) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
01.24-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2024
|
|
113538 |
Thuốc thử dùng trong hiệu chuẩn xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
297/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
113539 |
Thuốc thử dùng để kiểm tra bóng đèn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
066-MDS/190000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH M.D.S Trung Thiện |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
113540 |
Thuốc thử dùng để phiên mã ngược |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
179/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|