STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113521 |
Tủ tiệt trùng UV có hẹn giờ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
02/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
113522 |
Tủ tiệt trùng UV có hẹn giờ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
04/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
113523 |
Tủ tiệt trùng vật dụng thiết bị y tế, 380V-120kW |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE (VIỆT NAM) |
01/2022/TTBYT- TEXTILE
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
113524 |
Tủ tiệt trùng ống nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
990/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH YÊN BÁI |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
113525 |
Tủ treo dây nội soi inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
113526 |
Tủ treo và bảo quản ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD22-00002-CBPL-ST
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
113527 |
Tủ trữ lam & khối nến |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
ND/PL/240115/Citotest/05
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
113528 |
Tủ trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
84-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH NHI |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
113529 |
Tủ trữ mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA004b/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113530 |
Tủ trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190612.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
113531 |
Tủ trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1044/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ TASUCO |
Còn hiệu lực
24/12/2019
|
|
113532 |
Tủ trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191109 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ GPV |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
113533 |
Tủ trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210397 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG TRÍ NỘI THẤT MỘC THÀNH VĂN |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
113534 |
Tủ trữ máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
51421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ NỘI THẤT KHOA TÍN |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
113535 |
Tủ Trữ Máu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2426-1PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phân Thiết Bị và Công Trình Y tế Vạn Phát |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
113536 |
Tủ trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
46/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
113537 |
Tủ Trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
10-IBM/20231018/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
113538 |
Tủ trữ máu/ Blood bank refrigerator |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
113539 |
Tủ trữ mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÂU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
113540 |
Tủ trữ thuốc và vắc xin/ Medical refrigerator |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|