STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113541 |
Tủ trữ vắc-xin |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3145 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DO |
Còn hiệu lực
10/11/2019
|
|
113542 |
Tủ trữ xác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
65-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
113543 |
Tủ trữ xác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
106-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
113544 |
Tủ trữ xác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
188-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
03/05/2020
|
|
113545 |
Tủ trữ xác |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021352/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
113546 |
Từ trường xuyên sọ DuoMag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
354-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế Nguyên Bảo |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
113547 |
Tủ ủ Co2/ Co2 incubator |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
113548 |
Tủ ủ lạnh/ COOLED INCUBATOR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
113549 |
Tủ ủ tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
102/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
113550 |
Tủ ủ tiểu cầu và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL/Helmer-MDC/08113
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
113551 |
Tủ ủ/ Incubator |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
353.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
113552 |
Tủ ướp xác (bảo quản tử thi) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
7420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Đã thu hồi
01/11/2020
|
|
113553 |
Tủ và phòng bảo quản y tế nhiệt độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
05032018-ATPC/170000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
113554 |
Tủ van khu vực và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
001/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
113555 |
Tủ van khu vực và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/04/2022
|
|
113556 |
Tủ van khu vực và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
113557 |
Tủ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1040/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN MKC |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
113558 |
Tủ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021352/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
113559 |
Tủ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020456/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
113560 |
Tủ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
07/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|