STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113581 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
113582 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
06/HLM20/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
29/10/2020
|
|
113583 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
666.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ PTV |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
113584 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1875/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
113585 |
Tủ Đầu Giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2090B/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
23/01/2021
|
|
113586 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2091/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN BÌNH TV |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
113587 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
113588 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
286/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực
14/04/2021
|
|
113589 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
113590 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
40921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
113591 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
113592 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2218/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
113593 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
9821/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
113594 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
201/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
113595 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH i-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
113596 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
113597 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021639/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
18/12/2021
|
|
113598 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210966-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
113599 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
030322/XDQT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
113600 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG |
02/PLTB
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2022
|
|