STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113601 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH i-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
113602 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
18121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
113603 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021639/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Còn hiệu lực
18/12/2021
|
|
113604 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210966-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
113605 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ XÂY DỰNG QUỐC TẾ |
030322/XDQT
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
113606 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG |
02/PLTB
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2022
|
|
113607 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2491A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
113608 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 02/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
113609 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1180 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
113610 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
04/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
113611 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI MINH SƠN |
01/2022/PL-CTMS
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
113612 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Số 06/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
113613 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
230116/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
113614 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN |
03/2023/TRONGTIEN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
113615 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
50/CV-HP
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
113616 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
50/CV-HP
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
113617 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/290
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
113618 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
34-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2023
|
|
113619 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ SẢN XUẤT TAM DƯƠNG |
03/2023/BTC-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
113620 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
01/2023/PL_PHUCKHANG
|
|
Còn hiệu lực
20/11/2023
|
|