STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113621 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
TA/PL-05
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
113622 |
Tủ đầu giường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV HBDB |
09.2024/PLTTBYT-HBDB
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
113623 |
Tủ đầu giường (Bedside cabinet) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
113624 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
01/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
113625 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
160-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
113626 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
062-TL/2018/170000162/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG LẬP |
Còn hiệu lực
09/08/2019
|
|
113627 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
195-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lê |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
113628 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
376/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY DƯỢC VTYT TAKARA |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
113629 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
957/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN D2PHARM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
113630 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
7121/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
113631 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
113632 |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
19821/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty CP công nghiệp phụ trợ Nhân Việt |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
113633 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-7 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
113634 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
27/04/2022/DPD/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
113635 |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
03PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
113636 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
85/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113637 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
86/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113638 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
113639 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
12/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2023
|
|
113640 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
07-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|