STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113641 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
86/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
113642 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
06-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
113643 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
12/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/12/2023
|
|
113644 |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
07-2024/TMT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
113645 |
Tủ Đầu Giường Bệnh Nhân 2 Ngăn Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2237A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
113646 |
Tủ đầu giường bệnh nhân có khung Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
13/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
113647 |
Tủ đầu giường bệnh nhân dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHN-47/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam - Chi nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
113648 |
Tủ đầu giường bệnh nhân inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
113649 |
Tủ đầu giường bệnh nhân và phụ kiện đồng bộ kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
02/12/2021/170000002/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
08/12/2021
|
|
113650 |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG BỆNH NHÂN. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
031-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
113651 |
Tủ đầu giường dùng cho bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
58/170000001/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH V.I.T.H.A.C.O.M Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2019
|
|
113652 |
Tủ đầu giường inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1756/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠIVÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
113653 |
Tủ đầu giường inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
85921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
113654 |
Tủ đầu giường inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
113655 |
Tủ đầu giường inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
113656 |
Tủ đầu giường inox 2 khoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
113657 |
Tủ đầu giường inox 3 khoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
113658 |
Tủ đầu giường nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
395-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
113659 |
Tủ đầu giường nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1672/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
113660 |
Tủ đầu giường nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|