STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113661 |
Tủ đầu giường nhựa |
TTBYT Loại A |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
04/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/09/2023
|
|
113662 |
Tủ đầu giường nhựa |
TTBYT Loại A |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
05/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
113663 |
Tủ đầu giường nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
113664 |
Tủ đầu giường nhựa ABS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
113665 |
Tủ đầu giường nhựa ABS |
TTBYT Loại A |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
01/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
113666 |
Tủ đầu giường và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
345/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
113667 |
Tủ đầu giường y tế |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
91/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
113668 |
Tủ đầu giường y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
52721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch vụ Kỹ thuật Việt-Thái tại Hưng Yên |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
113669 |
Tủ đầu giường y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
092-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
113670 |
Tủ đầu giường y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
176-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2024
|
|
113671 |
Tủ đầu giường điều trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
07/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
113672 |
Tủ đẩy dụng cụ y tế dùng trong phòng cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG |
27052022/AD/HL3
|
|
Đã thu hồi
07/06/2022
|
|
113673 |
Tủ đẩy dụng cụ y tế dùng trong phòng cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ÁNH DƯƠNG |
07062022/AD/HL4
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
113674 |
Tủ để dụng cụ tiệt trùng (Tủ để dụng cụ phẫu thuật tiệt trùng ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
113675 |
Tủ để đầu giường bệnh nhân ABS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN CƯỜNG |
01:2022/NC
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
113676 |
Tụ điện dùng cho máy tán sỏi laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
69121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
113677 |
Tủ điều khiển |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XQ TOÀN THẮNG |
001/2023-KQPL/TOANTHANG
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
113678 |
Tủ điều khiển áp lực khí tại đầu giường/ Tủ đầu giường (Desk Wall Special Unit) Hộp điều khiển áp lực khí tại đầu giường/ Hộp đầu giường (Head Console Type) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
113679 |
Tủ điều khiển từ xa phát tia cao tần |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1018PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
113680 |
Tủ điều nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
311/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|