STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113681 |
Tủ điều khiển từ xa phát tia cao tần |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1018PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
21/09/2020
|
|
113682 |
Tủ điều nhiệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
311/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
113683 |
Tủ đựng chất phóng xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
65721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
113684 |
Tủ đựng dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
113685 |
Tủ đựng dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
113686 |
Tủ đựng dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
02/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
113687 |
Tủ đựng dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
06/2023/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2023
|
|
113688 |
Tủ đựng dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
113689 |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1875/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
113690 |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
75221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH i-Biomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
113691 |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
3011/2022/30112022/PLTBYT-SYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
113692 |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
0406-IBM/2024040624/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2024
|
|
113693 |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu (Emergency Trolley) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
113694 |
Tủ đựng dụng cụ khử trùng chuyên dùng cho phòng mổ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
13.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG THÙY ANH |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
113695 |
Tủ đựng dụng cụ nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
113696 |
Tủ đựng dụng cụ nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
224/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
113697 |
Tủ đựng dụng cụ nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
08/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
18/06/2024
|
|
113698 |
Tủ đựng dụng cụ nội soi (Tủ đựng dụng cụ nội soi vô trùng) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
113699 |
Tủ đựng dụng cụ nội soi 1000x500x2000 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
113700 |
Tủ đựng dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
022/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|