STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113681 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210519-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
113682 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210834-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Đã thu hồi
04/01/2022
|
|
113683 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210835ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
113684 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210834-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
113685 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2803-1/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
113686 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1005/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
113687 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1005-1/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
113688 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1005-1/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
113689 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
0410/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
113690 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
03/LAB/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
113691 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1403/DSV/PL-23
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
113692 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
1824INTI-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
113693 |
Sứ nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
AA/GC/01
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
113694 |
Sứ nha khoa (Estar G-Press) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
696.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
113695 |
Sứ nha khoa dạng bột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
45/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
113696 |
Sứ nha khoa dạng bột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
46/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
113697 |
Sứ nha khoa dạng bột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
47/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/10/2019
|
|
113698 |
Sứ nha khoa dạng bột |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
1003-1/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
113699 |
Sứ nha khoa dạng thỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
1124CE270-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
113700 |
Sứ nha khoa khoa không kim loại Zirconia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191396 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|