STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113741 |
Thuốc thử tích hợp dùng cho xét nghiệm định tính độc tố A và B của Clostridium difficile |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
23/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
113742 |
Thuốc thử Urid Acid FL |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3874 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
113743 |
Thuốc thử và dung dịch chứng dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
22001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
113744 |
Thuốc thử và dung dịch chứng dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
22001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
113745 |
Thuốc thử và dung dịch chứng dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
22001 PL-AC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
113746 |
Thuốc thử và que thử hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng cho trọng lượng riêng, bán định lượng 8 thông số sinh hóa, định tính 3 thông số sinh hóa nước tiểu |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-UA-012-B
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
113747 |
Thuốc thử và thanh định danh vi sinh vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
06-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
113748 |
Thuốc thử và vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính acid nucleic vi rút SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1886/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
113749 |
Thuốc thử xác định các quần thể tế bào dòng lympho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
39/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
113750 |
Thuốc thử xác định nhóm máu |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
812-1 PL
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sunmed |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
113751 |
Thuốc thử xác định nhóm máu hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
TP-1007-CE/170000039/PCBOL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/02/2022
|
|
113752 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-A |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
113753 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-AB |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
113754 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-B |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
113755 |
Thuốc thử xác định nhóm máu MeriSera Anti-D |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOMEDICAL VIỆT NAM |
01.22/MERIL/BIOMED
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
113756 |
Thuốc thử xác định nồng độ ức chế tối thiểu của kháng sinh hoặc kháng nấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
09-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
113757 |
Thuốc thử xác định phenotype hồng cầu và nhận diện kháng thể bất thường |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
38LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
113758 |
Thuốc thử xác định định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
113759 |
Thuốc thử xác định định lượng D-Dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Đã thu hồi
28/03/2022
|
|
113760 |
Thuốc thử xác định định lượng FDP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
01/PL-CG-BSBE-2022
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|