STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113761 |
Túi ép tiệt trùng các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
02.26-2020/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
113762 |
Túi vận chuyển túi máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
24102022/TP-LMB
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
113763 |
Túi (bóng) bóp giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
113764 |
Túi (bóng) bóp giúp thở |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
020-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Đã thu hồi
16/09/2019
|
|
113765 |
Túi (bóng) bóp giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
020-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
113766 |
Túi (bóng) bóp giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
03/2022/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2022
|
|
113767 |
Túi 100 ml Non-PVC Bags 100mL with Flip off stopper DAB 203 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
337-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUN GARDEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
113768 |
Túi 250 ml Non-PVC Bags 250mL with Flip off stopper DAB 203 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
337-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUN GARDEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
113769 |
Túi 500 ml Non-PVC Bags 500mL with |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
337-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUN GARDEN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/10/2019
|
|
113770 |
Túi bao chi EasyDress |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01112023/ĐPL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
113771 |
Túi bao chi EasyDress có cố định ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
01112023/ĐPL-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2024
|
|
113772 |
Túi bao ngoài bằng nhựa dùng trong hệ thống lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BG001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
113773 |
Túi bao ngoài dùng trong bảo quản mô, tế bào ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
52.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
113774 |
Túi bao ngoài dùng trong bảo quản tế bào gốc ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
54.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
113775 |
Túi bao ngoài O-Wrap |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3416-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Đã thu hồi
12/10/2020
|
|
113776 |
Túi bao ngoài O-Wrap(các loại) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3416-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
113777 |
Túi bảo quản chế phẩm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
44.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
113778 |
Túi bảo quản mô ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
51.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
113779 |
Túi bảo quản tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
01 BCE-Miltenyi/2022
|
|
Đã thu hồi
08/06/2024
|
|
113780 |
Túi bảo quản tế bào CryoMACS Freezing Bag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
01 BCE-Miltenyi/2024
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|