STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113781 |
Túi bao ngoài O-Wrap |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3416-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Đã thu hồi
12/10/2020
|
|
113782 |
Túi bao ngoài O-Wrap(các loại) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3416-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Đã thu hồi
21/05/2021
|
|
113783 |
Túi bảo quản chế phẩm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
44.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
113784 |
Túi bảo quản mô ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
51.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
113785 |
Túi bảo quản tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
01 BCE-Miltenyi/2022
|
|
Đã thu hồi
08/06/2024
|
|
113786 |
Túi bảo quản tế bào CryoMACS Freezing Bag |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
01 BCE-Miltenyi/2024
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
113787 |
Túi bảo quản tế bào gốc ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
42.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Đã thu hồi
01/11/2023
|
|
113788 |
Túi bảo quản tế bào gốc ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
50.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
113789 |
Túi bảo quản tế bào ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
53.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
113790 |
Túi bảo quản tế bào ở nhiệt độ âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
60.24/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
05/02/2024
|
|
113791 |
Túi bảo quản đông sâu tế bào (các loại) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3449 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
113792 |
Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoClose |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BG PROTECH |
01/PLTTBYT/BGP-WAK
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
113793 |
Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoStore |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
02/PLTTBYT/BIO-ORIGEN
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
113794 |
Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoStore 10-25ml (CryoStore 25 EVA Freezing Bag, 10 - 25 ml, |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3449PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Đã thu hồi
11/11/2020
|
|
113795 |
Túi bảo quản đông sâu tế bào gốc 50mL (CryoMACS Freezing Bag 50) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3244-1S22/4/2020 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Biogroup Vietnam |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
113796 |
Túi bảo quản đông sâu tế bào đa ngăn các loại |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3416-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Đã thu hồi
06/01/2021
|
|
113797 |
Túi bảo quản đông sâu tế bào đa ngăn CryoStore 5x6ml (CryoStore Multi-Chamber Bag) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3416-1 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Đã thu hồi
12/10/2020
|
|
113798 |
Túi bảo quản đông sâu tế bào đa ngăn CryoStore 5x6ml(CryoStore Multi-Chamber Bag) ,Túi bảo quản đông sâu tế bào đa ngăn CryoStore 4x6ml (CryoStore Multi-Chamber Bag),Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoStore(các loại) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3416-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
113799 |
Túi bảo vệ hệ thống kính vi phẫu, hệ thống định vị trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
03/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
03/06/2019
|
|
113800 |
Túi bệnh phẩm mổ nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VP002/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty CP TM- DV-XNK Viên Phát |
Đã thu hồi
20/12/2019
|
|