STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113801 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Creatine Kinase-MB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113802 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ CYFRA 21-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113803 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113804 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone 17β-Estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113805 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Anti-Müllerian hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113806 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone beta human chorionic gonadotropin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113807 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Follicle-stimulating hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113808 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone kháng thể kháng TG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113809 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone kháng thể kháng TPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113810 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Luteinizing hormone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113811 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Progesterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113812 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Prolactin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113813 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone T3 toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113814 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone T3 tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113815 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone T4 toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113816 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone T4 tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113817 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone Testosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113818 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone TG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113819 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ hormone TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
113820 |
Thuốc thử xét nghiệm miễn dịch định lượng nồng độ IL-6 trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|