STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113801 |
Túi bóp (bao đo) áp lực truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0036-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
113802 |
Túi bóp áp lực truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
029 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
113803 |
Túi bóp áp lực truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0066-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
113804 |
Túi bóp áp lực truyền dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0095-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
113805 |
TÚI BÓP ÁP LỰC TRUYỀN DỊCH CÓ ĐỒNG HỒ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
008 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
113806 |
Túi cách ly |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
183-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
113807 |
Túi camera |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
09-170000084/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
113808 |
Túi cấy mô ngực |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
31/MED1119
|
CÔNG TY TNHH HANSBIOMED VIETNAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
113809 |
Túi chân không cố định bệnh nhân xạ trị (Túi chân không cố định toàn thân) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018596 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
113810 |
Túi chân không cố định toàn thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
02/2022/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
113811 |
Túi chân không cố định toàn thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
02/2022/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
113812 |
Túi chân không cố định toàn thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
04/2023/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
113813 |
Túi chân không cố định đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
04/2023/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
113814 |
Túi chân không cố định đầu vai ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
04/2023/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
113815 |
Túi chân không dùng trong điều trị xạ trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂM ĐỨC |
2712.22-01/PLTTBYT-TĐ
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
113816 |
Túi cho ăn dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
05.03/2020-170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
113817 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
242-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
113818 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL045a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
113819 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
198-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
113820 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1792019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
19/09/2019
|
|