STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113821 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1791 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
113822 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
01/2022/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
113823 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
001-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
28/11/2022
|
|
113824 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
001-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
113825 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0010-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
113826 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
24/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
113827 |
Túi cho ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
21NL/YUDU/170000009/PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2024
|
|
113828 |
Túi cho ăn (qua đường ruột, dùng một lần) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-02/HL-PCBPL/Túi nuôi ăn
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
113829 |
Túi cho ăn có trọng lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
88/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/08/2023
|
|
113830 |
Túi cho ăn có trọng lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
88/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
113831 |
Túi cho ăn qua sonde dạ dày 1200 ml (dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
113832 |
Túi cho ăn theo máy 1000ml và 1200ml |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
032 PL-PQ/ 170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi
01/07/2021
|
|
113833 |
Túi cho ăn trọng lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
02/2024/BPL-MTS
|
|
Còn hiệu lực
02/05/2024
|
|
113834 |
Túi cho ăn trọng lực 1000ml và 1200ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
032 PL-PQ/ 170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Đã thu hồi
01/07/2021
|
|
113835 |
Túi cho ăn trọng lực các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
976/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
113836 |
Túi cho ăn trọng lực dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
91/170000149/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
113837 |
Túi cho ăn Túi cho ăn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2599 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
113838 |
Túi cho ống đo lượng nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
110/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
113839 |
Túi chống mất nhiệt cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-12-02/2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
113840 |
Túi chống đông máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018342 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|