STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113861 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4193/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
113862 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3926/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
113863 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3962/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
113864 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH6 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2550/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
113865 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH6 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4194/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2024
|
|
113866 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH6 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3925/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
113867 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MSH6 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3963/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
113868 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2515/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
113869 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC5AC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2521/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
113870 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC6 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2518/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
113871 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC6 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3992/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
113872 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUM1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2424/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
113873 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUM1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3993/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
113874 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein myeloperoxidase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3338/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
113875 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein myogenin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4004/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
113876 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein myogenin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2522/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
113877 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Napsin A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2519/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2022
|
|
113878 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Napsin A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3563/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
113879 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Napsin A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4005/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
113880 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Neurofilament |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4014/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|