STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113861 |
Túi chứa dinh dưỡng kèm dây truyền các loại dùng cho máy bơm nuôi ăn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2024-02/HL-PCBPL/Túi nuôi ăn
|
|
Đã thu hồi
31/01/2024
|
|
113862 |
Túi chứa dụng cụ y tế tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
22/BPL/2024
|
|
Còn hiệu lực
02/04/2024
|
|
113863 |
Túi chứa dung dịch bảo quản tiểu cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
026.23/PL-TVME
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
113864 |
Túi chứa khí (Ballon) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191566 –ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐĂNG BẢO |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
113865 |
Túi chứa mẫu hơi thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
SB003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ SONG BẢO |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113866 |
Túi chứa máu, Phụ kiện máy COMTEC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
198/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
113867 |
Túi chứa nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
77/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
09/06/2019
|
|
113868 |
Túi chứa nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
001/WM.23
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
113869 |
Túi chứa nước tiểu có dây |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
295/VT/PLTBYT/SYT
|
Công ty TNHH TM DV Vũ Thuận |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
113870 |
Túi chứa phân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/08.27-BHC-2/170000117/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
23/06/2019
|
|
113871 |
Túi chứa thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03200617
|
Công ty TNHH DP và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
113872 |
Túi chứa thải |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02200418
|
Công ty TNHH Dược phẩm và TTBYT Đại Trường Sơn |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
113873 |
Túi chườm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
203/170000116/PCBPL-BYT....,
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
113874 |
Túi chườm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
91/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
113875 |
Túi chườm cho bệnh nhân các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
113876 |
Túi chườm cho bệnh nhân các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
09/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
113877 |
Túi chườm gel |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BODYFIX VIỆT NAM |
001PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
113878 |
Túi chườm giảm đau |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LOGISTICS TST |
2206/2023/PL-TST
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
113879 |
Túi chườm lạnh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
113880 |
Túi chườm lạnh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1382 CL20/12/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|