STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1121 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181542 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
1122 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
207/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO ANH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
1123 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
1124 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021352/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
1125 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
160/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
1126 |
BÀN KHÁM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
04 A PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
1127 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
270323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
1128 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
270323/VKIC-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
1129 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
36/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1130 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
37/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2024
|
|
1131 |
Bàn khám |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC KHANG |
01/2024/PL - PHUCKHANG
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
1132 |
Bàn khám |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
02/240000024/BPL-V
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2024
|
|
1133 |
BÀN KHÁM PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
380-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
1134 |
Bàn khám và làm thủ thuật sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190816 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
1135 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
38-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
1136 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
100-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
1137 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
140-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
1138 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
144-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
1139 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1473/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ CƠ ĐIỆN HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
1140 |
Bàn khám bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2253/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|