STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116821 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
99-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
116822 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
98-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
116823 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
161-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
116824 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
161-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
116825 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
99 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
116826 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
88621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
116827 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHĂM SÓC SỨC KHOẺ PT |
07-2022/CV-PTHC
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
116828 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
173/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
116829 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
18042023/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2023
|
|
116830 |
Vật liệu nút mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
06/2024-ANPHA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
116831 |
Vật liệu Nút mạch (hạt nhựa PVA) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02120817
|
Công ty TNHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
116832 |
Vật liệu ổn định mô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
23/11/2021
|
|
116833 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Đã thu hồi
25/11/2021
|
|
116834 |
Vật liệu ổn định mô (GC Tissue Conditioner) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
173/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
27/12/2021
|
|
116835 |
Vật liệu phẫu thuật đường khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÍNH HỌC VIỆT NAM |
VBPL_012024
|
|
Còn hiệu lực
11/06/2024
|
|
116836 |
Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-038-2021
|
Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
116837 |
Vật liệu phủ tạm răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
30062023/MC-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
116838 |
Vật liệu phục hình ( Composite ) ,Vật liệu trám răng ( Bond ), Vật liệu găn phục hình nha khoa ( xi măng nha khoa ), vật liệu sửa chữa hamg tháo lắp. |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
243 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Nha Khoa Nguyễn Duy |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
116839 |
Vật liệu phục hình cấy ghép răng giả và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
014-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
116840 |
Vật liệu phục hình dùng trong cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1680/170000074/PCBPL-BYT
|
Chi nhánh Công ty TNHH BMS Vina tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
21/07/2019
|
|