STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116921 |
Vật liệu tẩy trắng răng Cube Sparkle |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
535.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
116922 |
Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
008-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
116923 |
Vật liệu tẩy trắng răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
202401/PCBPL-DT
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
116924 |
Vật liệu tẩy trắng răng tại nhà/ Home whitening with laboratory custom-made trays |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
091-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
19/05/2020
|
|
116925 |
Vật liệu tẩy trắng răng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
456-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
116926 |
Vật liệu thạch cao đổ mẫu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
462-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
116927 |
Vật liệu thấm hút (Bấc thấm hút, Vòng thấm hút, Miếng áp chắn sáng giác mạc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
090223/TH-BKQPLB
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
116928 |
Vật liệu thấm khô ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
116929 |
Vật liệu thấm khô ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
116930 |
Vật liệu thấm khô ống tủy absorbent paper point (cone giấy) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
129-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
116931 |
Vật liệu thấm khô ống tủy dùng trong nha khoa (absorbent paper points) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
129-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/08/2020
|
|
116932 |
Vật liệu thấm máu và chất dịch cơ thể |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
359-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Qualtech Consulting |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
116933 |
Vật liệu thay thế màng cứng 2cmx9cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2205/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
116934 |
Vật liệu thay thế màng cứng 4cmx4cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2205/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
116935 |
Vật liệu thay thế màng cứng 6cmx8 cm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2205/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
116936 |
Vật liệu thay thế ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
01/2023/PL-HOANCAU
|
|
Còn hiệu lực
30/01/2023
|
|
116937 |
Vật liệu thay thế ngà răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
03/2023/PL/PA
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
116938 |
Vật liệu trám bít tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
02-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
116939 |
Vật liệu trám bít hố rãnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191341 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/12/2019
|
|
116940 |
Vật liệu trám bít hố rãnh dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-003-2021/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|