STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1161 |
Bàn khám bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1489/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
1162 |
Bàn khám bệnh, bàn mổ, bàn mổ đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
12074/2023/QDM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
1163 |
Bàn khám các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÁI BÌNH |
03/2024/PLTTBYT-YTTB
|
|
Còn hiệu lực
13/08/2024
|
|
1164 |
Bàn khám cho siêu âm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018607 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI BẢO |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
1165 |
Bàn khám khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
64/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
1166 |
Bàn khám mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
136/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
1167 |
BÀN KHÁM NHI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
28/2022/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
1168 |
Bàn khám nhi (với hệ thống cân) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
160/170000164/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
1169 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
95/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
1170 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191594 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
1171 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
140-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRỊNH TRƯỜNG GIANG |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
1172 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
302/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYNJECTOS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
1173 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
1174 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG |
02/PLTB
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2022
|
|
1175 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ DƯỢC PHẨM TIẾN PHÁT |
001
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
1176 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2666A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
1177 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
06/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
1178 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
022024/PCBPL-TL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
1179 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
022024/PCBPL-TL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
1180 |
Bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
01/2024/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|