STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118541 |
Vít DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
053/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
07/04/2020
|
|
118542 |
Vít DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
053/MDN/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
118543 |
Vít DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
053/MDN/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
118544 |
Vít DHS/DCS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
118545 |
Vít DIVERGENCE (dùng trong phẫu thuật cột sống) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
46/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
118546 |
Vít dùng cho phẫu thuật gãy xương |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
118547 |
Vít dùng trong nắn chỉnh nha |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
118548 |
Vít dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
031-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
118549 |
Vít dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0064/200000039/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH 3S Medical |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
118550 |
Vít dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED0321
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/04/2021
|
|
118551 |
Vít dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
14.10.2022/MYTAM/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
118552 |
Vít gắn chính giữa nẹp cột sống cổ Blue Mountain |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
118553 |
Vít gắn hai đầu nẹp cột sống cổ Blue Mountain |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
118554 |
Vít gắn phục hình |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2722 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Suredent |
Còn hiệu lực
03/01/2020
|
|
118555 |
Vít gắn với khung đệm cổ Blue Mountain |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
118556 |
Vít gắn đĩa đệm cột sống lưng Kili |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
118557 |
Vít hàm mặt |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0711/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
118558 |
Vít hàm mặt |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0711/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
118559 |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
194-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
118560 |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|