STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118581 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-317-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
118582 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-526-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
118583 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
118584 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-72-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
118585 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
041/MKM/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
118586 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2620CL28/6/19 PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
118587 |
Vít khóa (Angle stabilised screw) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
808-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
118588 |
Vít khóa (Angle stabilised screw) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
02012022/HN
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2022
|
|
118589 |
Vít khóa 2.0mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|
118590 |
Vít khóa 3,5 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-147-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
118591 |
Vít khóa 3.5mm, tự taro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|
118592 |
Vít khóa 5,0 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-6-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
20/01/2020
|
|
118593 |
Vít khóa 7.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
062/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
118594 |
Vít khóa 7.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
062/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
118595 |
Vít khóa 7.5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
062/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
118596 |
Vít khóa 7.5 Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
063/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
118597 |
Vít khóa 7.5 Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
063/MKM/0420-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
118598 |
Vít khóa các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
041/MKM/0320
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
118599 |
Vít khóa các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
15/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
118600 |
Vít khóa các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|