STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118601 |
Vít khóa các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
50/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
118602 |
Vít khóa các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
118603 |
Vít khóa các loại, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1537/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
118604 |
Vít khóa các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
66/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
118605 |
Vít khóa cáp kèm dây buộc siêu bền Polymer (polymer elastic cerclage cable) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1702/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
118606 |
Vít khóa dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0374/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
13/11/2021
|
|
118607 |
Vít khóa mũ vít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
118608 |
Vít khóa nẹp cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-412-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
118609 |
Vít khóa rỗng nòng các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
16/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
118610 |
Vít khóa rỗng nòng các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
65/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
118611 |
Vít khóa rỗng nòng, vít khóa tự taro, tự khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
36/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
118612 |
Vít khóa rỗng nòng, vít khóa tự taro, tự khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
37/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
118613 |
Vít khóa rỗng nòng, vít khóa tự taro, tự khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
38/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
118614 |
Vít khóa rỗng nòng, vít khóa tự taro, tự khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
118615 |
Vít khóa rỗng nòng, vít khóa tự taro, tự khoan |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/12/676
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
118616 |
Vít khóa rỗng tự ta ro các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
114/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/09/2019
|
|
118617 |
Vít khóa spacer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
269/MKM/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
118618 |
Vít khóa spacer Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
270/MKM/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
118619 |
Vít khóa Titanium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
064/MKM/0420
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
118620 |
Vít khóa trong |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|