STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119061 |
Vít – Chốt neo cố định dây chằng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
03.2022/ULTRABUTTON
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2023
|
|
119062 |
Vít – Chốt neo cố định dây chằng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
14.2023/ULTRABUTTON
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
119063 |
Vít, nẹp cố định xương hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
119064 |
Vít, nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
12/2023/PCBPL-VT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
119065 |
Vít, nẹp mesh, nẹp ghim xương sọ mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
119066 |
Vít, nẹp, đĩa, lồng cột sống cố định lưng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2311/VIETY-2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
119067 |
Vít, nẹp, đĩa, lồng cột sống cố định lưng và cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GEMS |
02/2107/GEMS-2021
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
Đã thu hồi
23/10/2021
|
|
119068 |
Vít, nẹp, đĩa, lồng cột sống cố định lưng và cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
0704/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2024
|
|
119069 |
Vít, nẹp, đĩa, lồng cột sống cố định lưng và cổ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
2705/VIETY-2024/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|
119070 |
Vít, Đĩa đệm , Nẹp dọc cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL015/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
18/11/2019
|
|
119071 |
Vít/ốc khoá trong, Vít đa trục, vít đơn trục, vít trượt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190078.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
119072 |
Vitrebond™ Light Cure Glass Ionomer Liner/Base |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-004-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
119073 |
Vitrebond™ Plus Light Cure Glass Ionomer Liner/Base |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-004-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
119074 |
Vít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
48/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
119075 |
Vít cho đinh đóng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119076 |
Vít cho đinh đóng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119077 |
Vít cho đinh đóng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119078 |
Vít cho đinh đóng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1111/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119079 |
Vít cho đinh đóng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119080 |
Vít cho đinh đóng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|