STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119141 |
Vít, nẹp & khung phối hợp giữ bất động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
231/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
119142 |
Vỏ Amplatz dùng cho PCNL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2023-85/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
119143 |
VỎ BÀN CHÂN CHO BÀN TOEFLEX - MÀU DA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VT2022-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
119144 |
Vỏ bàn chân cho bàn TOEFLEX, màu da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH V.ORTHO |
VBPL/0101/2023/VRT
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2023
|
|
119145 |
Vỏ bao ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
131023/AMNOTEC/PTNS
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
119146 |
Vỏ bảo vệ mặt sau |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
082-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
119147 |
Vỏ bọc kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
208-1/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
08/02/2020
|
|
119148 |
Vỏ bọc kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
210-3/2020/PL/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
10/02/2020
|
|
119149 |
Vỏ bọc kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
119150 |
Vỏ bọc nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
2802
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
119151 |
Vỏ bọc ống nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/166
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/08/2021
|
|
119152 |
Vỏ bọc ống nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/498
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/11/2021
|
|
119153 |
Vỏ bọc tạo đường hầm trong phẫu thuật lấy sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
10/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
119154 |
Vỏ bọc thân ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
173-ĐP/180000023/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
119155 |
Vỏ bọc thân ống soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
108072024/BPL-LV
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
119156 |
Vỏ bọc và buồng thử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDITEX VIỆT NAM |
002/2024/MED-JJV-CON
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
119157 |
Vỏ bọc đầu ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0401/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
119158 |
Vỏ cảm biến sử dụng một lần - TruScreen®ULTRA (TruScreen®ULTRA - Single Use Sensor) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
360A/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ sức khỏe Gorton |
Còn hiệu lực
10/07/2020
|
|
119159 |
Vỏ cảm biến sử dụng một lần – TruScreen® Ultra (TruScreen ® Ultra – Single Use Sensor) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020396/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ sức khỏe Gorton |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
119160 |
Vỏ can thiệp có kênh đưa dụng cụ, có cổng hút dịch. đường kính 4 mm. kênh dụng cụ đường kính 5Charr ≥ 1,6mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Amnotech-Germany/ 290422
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|