STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119181 |
Vỏ ngoài dụng cụ phẫu tích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-72-44/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
119182 |
Vỏ ngoài soi khám, có cổng hút dịch, đường kính 4mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Amnotech-Germany/ 290422
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
119183 |
Vỏ ngoài tay bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
42-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
119184 |
Vỏ ngoài với nòng trong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
814/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
119185 |
Vỏ ngoài đặt ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
119186 |
Vỏ ngoài đặt ống soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1649/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
119187 |
Vỏ ngoài, 17 Fr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL09/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
119188 |
Vỏ nhựa để cố định kim lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
477-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
119189 |
Vỏ ống kính soi đĩa đệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
0204.6/MED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
119190 |
Vớ phẫu thuật cao cổ - Ope Kyutto W |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
242022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
119191 |
Vớ phẫu thuật cao cổ - Ope Kyutto W |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
240323/VP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
119192 |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
30/2022-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
119193 |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
38/2023-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
119194 |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu có quai đeo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
40/2024MEGA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
119195 |
Vớ phòng chống nghẽn mạch máu tại nhà |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
40/2024-MEGA
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2024
|
|
119196 |
Vỏ que nong |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
119197 |
Vỏ que nong |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
124/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
Công ty TNHH Accutech Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
119198 |
Vỏ que nong |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
187/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
119199 |
Vỏ que nong 2 kênh dùng cho tán sỏi qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
84921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/10/2021
|
|
119200 |
Vỏ que nong 2 kênh dùng cho tán sỏi qua da (Percutanceous Nephrostomy Set (suction sheath)) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
05022/CV-ACT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|