STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119201 |
Vỏ soi bàng quang-niệu đạo |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
32.2/012024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
119202 |
Vỏ soi tử cung các loại các cỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
16/23/PL-TP/RW
|
|
Đã thu hồi
17/07/2024
|
|
119203 |
Vỏ thăm khám và phẫu thuật nội soi phụ khoa |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
12/032022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2022
|
|
119204 |
Vỏ trô-ca xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/96
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
119205 |
Vỏ trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
29/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế - khoa học kỹ thuật Minh Duy |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
119206 |
VỎ TROCAR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
92/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
119207 |
Vỏ Trocar 5,5 mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL20/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
119208 |
Vỏ Trocar 5.5mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL32/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
119209 |
Vỏ trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
882/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
119210 |
Vỏ trocar và trocar |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
75/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
119211 |
Vỏ trocar và trocar |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
76/RWVN0823
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
119212 |
Vỏ trocar xâm nhập thành bụng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
07/MED0820
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
119213 |
Vỏ trong 24 Fr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL21/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
119214 |
Vớ Y Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
008/170000126/PCBPL-BYT-CKPL
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Đã thu hồi
14/01/2021
|
|
119215 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA |
014/2022/CV-GS
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
119216 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
07.06/PCBPL_B.CLASSIC
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
119217 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
173.170000025-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2023
|
|
119218 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.923/PCBPL_COMP-I AD
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
119219 |
Vớ y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
8.923/PCBPL_COMP-I AG
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
119220 |
Vớ Y Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL05.12/2023PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|