STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119221 |
Vớ Y Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL05.12/2023PCBPL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
119222 |
VỚ Y KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
0010/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
119223 |
Vớ y khoa các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
99/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
119224 |
Vớ y khoa Futuro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191591 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
119225 |
Vớ y khoa loại dài- Hot Kyutto ST |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
232022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
119226 |
Vớ y khoa medi các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180873 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
31/07/2019
|
|
119227 |
Vớ y khoa medi các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200605 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
119228 |
Vớ y khoa medi các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210483-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
119229 |
Vớ y khoa medi các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
02/2023-KQPL/LAGI
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
119230 |
Vớ y khoa phòng ngừa suy giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
119231 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng gối (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119232 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng gối (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119233 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng gối (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119234 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng gối (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119235 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng đùi (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119236 |
Vớ y khoa trị suy tĩnh mạch dạng đùi (hở, bít ngón) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119237 |
Vớ y khoa Varimed |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL2507/2023PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2023
|
|
119238 |
Vớ Y khoa Varimed |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
PL2607/2023PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
119239 |
Vớ y khoa điều trị suy giãn tĩnh mạch (Cotton) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
119240 |
Vớ y khoa điều trị suy giãn tĩnh mạch (Soft) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|