STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119301 |
Vòng căng bao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
261222/TH-BKQPLB
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
119302 |
Vòng căng bao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-MA01-2307
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
119303 |
Vòng căng bao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
081123/TH-BKQPLB
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
119304 |
Vòng căng bao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
111223/TH-BKQPLB
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
119305 |
Vòng căng bao Capsular Tension Ring |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1704/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
119306 |
Vòng căng bao dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
LGT/MAD-190901
|
Công ty TNHH Legatek |
Còn hiệu lực
20/05/2020
|
|
119307 |
Vòng căng bao ReFORM |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2848
|
Văn Phòng Đại Diện Alcon Pharmaceuticals Ltd |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
119308 |
Vòng căng bao ReFROM |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2848PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
119309 |
Vòng căng bao ReFROM |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1637PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
29/02/2020
|
|
119310 |
Vòng căng bao thuỷ tinh thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2020879 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HOÀNG CƠ |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
119311 |
Vòng căng bao thủy tinh thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
243/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
119312 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện dùng 1 lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL16/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
119313 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
OVNC-PL-06/23-01
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
119314 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện dùng một lần (các loại) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL07/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
119315 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện dùng một lần (các loại) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL06/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
119316 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện dùng nhiều lần (các loại) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL05/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
119317 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một lần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
964/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
119318 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một lần Disposable Electrosurgical Snare |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL05/21- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/05/2021
|
|
119319 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một lần SD-400 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL07/20- OVNC
|
Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Đã thu hồi
18/03/2020
|
|
119320 |
Vòng cắt nội soi bằng xung điện sử dụng một lần SD-400 Single Use Electrosurgical Snare SD-400 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL13/21- OVNC
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|