STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119401 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/128
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
119402 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0335/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
119403 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/618
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/12/2021
|
|
119404 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/151
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
119405 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/152
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
119406 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/166
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
119407 |
Vòng van tim nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
1023PL/BYT-TTC
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
119408 |
Vòng van tim nhân tạo - Duran AnCore™ Annuloplasty Band with Chordal Guide |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0318/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
09/07/2019
|
|
119409 |
Vòng van tim nhân tạo - Duran AnCore™ Annuloplasty Band with Chordal Guide |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
22/MED0318
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
119410 |
Vòng van tim nhân tạo và bộ thước đo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI QUỲNH ANH |
QA-04/BPLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
119411 |
Vòng van tim nhân tạo và dụng cụ đo van - CG Future™ Annuloplasty Ring, Model 638R |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/07/2019
|
|
119412 |
Vòng van tim nhân tạo và dụng cụ đo van - CG Future™ Anuloplasty Ring, Model 638R |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
18/ MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
119413 |
Vòng van tim nhân tạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0050/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
119414 |
Vòng van tim nhân tạo và trợ cụ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/04/48
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
119415 |
Vòng van tim nhân tạo và trợ cụ (các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
08/07/2019
|
|
119416 |
Vòng van tim nhân tạo và trợ cụ (các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
41/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
119417 |
Vòng van tim nhân tạo và trợ cụ (các loại, các cỡ) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
40/MED0418
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/10/2021
|
|
119418 |
Vòng vén mô mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181607 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
119419 |
Vòng vén vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
83-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
119420 |
Vòng vén vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
101-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|