STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119501 |
Vysis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
141
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
119502 |
V’Helpivi Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
119503 |
V’Helpivi Miếng dán chống say tàu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
119504 |
V’Helpivi Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
119505 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
119506 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
119507 |
Washing solution for tubes |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-162017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
119508 |
Water for Irrigation 1000ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1792/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
119509 |
Water for Irrigation 500ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1792/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
119510 |
Wax Pax (Sáp chỉnh nha/Sáp nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-40
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
119511 |
WELLFINE Insulin Pen Needles |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
27/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
119512 |
WhishPro Device- Handle & Tech head( Thiết bị trị liệu da cầm tay WhishPro kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3539 PL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|
119513 |
White Stone + Orthodontic Polishers + FG-METAL POLISHERS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
119514 |
WING CATH IV Cannula With Injection Port & Wing |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
20/2912/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
119515 |
Wiper- Khăn lau làm từ vải không dệt, hàng mới 100% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
2022305-01/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
119516 |
WizPrepTM Viral DNA/RNA Mini Kit (V2) (Bộ kit chiết tách axit nucleic) |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SISTAR BH KOREA LTD, CO TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
647A/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
119517 |
Wooden Cervical Scraper ( Que lấy mẫu bệnh phẩm ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
119518 |
Wooden Tonge Depressor ( Que đè lưỡi bằng gỗ ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
84/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
119519 |
Wooden Wedge |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
119520 |
Wrist digital blood pressure monitor (Máy đo huyết áp điện tử cổ tay) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
923 PL-TKM/BPLSP-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|