STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119561 |
Xe cáng cấp cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
67/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/09/2019
|
|
119562 |
Xe cáng cấp cứu |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
67/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
119563 |
Xe cáng gấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
843/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
24/07/2020
|
|
119564 |
Xe cáng nâng hạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1159/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
119565 |
Xe cáng nâng hạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
477/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
119566 |
Xe cáng vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
169-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
119567 |
Xe cáng vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
295-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Meditech |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
119568 |
Xe cáng vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
236/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THỰC PHẨM THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
119569 |
Xe cáng vận chuyển bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021291/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
119570 |
Xe cáng vận chuyển cao cấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ KCB |
0719-170000127/KCB/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MTV Thiết Bị Y Tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
119571 |
Xe cáng vận chuyển vận bệnh nhân có hệ thống điều chỉnh cao thấp |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
119572 |
Xe cáng y tế/ cứu thương |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
024/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
119573 |
Xe cáng y tế/ cứu thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
01/ADE-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
119574 |
Xe cáng đẩy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0026_1PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại và Dịch vụ Kỹ thuật Thiết bị y tế Tuấn Ngọc |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
119575 |
Xe cáng đẩy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
072022/KQPL-IDTH
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
119576 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
50/CV-HP
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
119577 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
44/CT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
119578 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân nâng hạ thủy lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1897/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
119579 |
Xe cáng đẩy bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
119580 |
Xe cáng đẩy nâng hạ Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
13/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|