STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1201 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210257 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
1202 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210454-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
1203 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2352021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
1204 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
1205 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
078-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/12/2022
|
|
1206 |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
134-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
1207 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
37/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1208 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
38/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1209 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019282/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
1210 |
BÀN KHÁM SẢN PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
07/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
1211 |
Bàn khám sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
66/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KOREA LEADERS |
Đã thu hồi
03/08/2019
|
|
1212 |
Bàn khám sản phụ khoa chạy điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018249 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
Còn hiệu lực
24/11/2019
|
|
1213 |
Bàn khám sản phụ khoa inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
1214 |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
25/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
1215 |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/156
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
1216 |
Bàn khám sản phụ khoa và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
02/2023-PLTTBYT-LA
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
1217 |
Bàn khám sản phụ khoa và đỡ đẻ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
746/170000074/PCPBL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Nguyên Long |
Còn hiệu lực
28/03/2020
|
|
1218 |
Bàn khám sản phụ khoa điều khiển điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
03-2208/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
1219 |
Bàn khám sản phụ khoa, Bàn đẻ, Bàn mổ sản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
5420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
05/09/2020
|
|
1220 |
Bàn khám sản phụ khoa/ Bàn đẻ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
07-IBM/20230603/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/06/2023
|
|