STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Bàn mổ và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT | 2019019/180000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
1222 | Bàn mổ và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI | 003/MAT/1219 | Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
1223 | Bàn mổ và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI | 004/MAT/1219 | Công ty TNHH Thành An - Hà Nội |
Còn hiệu lực 21/07/2020 |
|
1224 | Bàn mổ và phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 590/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/04/2021 |
|
1225 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED1218 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ – DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
1226 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 04/MED1218 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ – DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
1227 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 05/MED1218 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ – DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
1228 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 06/MED1218 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ – DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
1229 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 07/MED1218 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ – DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
1230 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 08/MED1218 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ – DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
1231 | Bàn mổ và phụ kiện (theo bảng kê chi tiết) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020553B/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
1232 | Bàn mổ và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0300/200000039/PCBPL-BYT | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BUÔN MA THUỘT |
Còn hiệu lực 03/10/2021 |
|
1233 | Bàn mổ và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2708/170000102/PCBPL-BYT/2018 |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
1234 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200678 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 09/11/2020 |
|
1235 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 107/200000046/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedical - Phân phối |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
1236 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 108/200000046/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedical - Phân phối |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
1237 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 109/200000046/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedical - Phân phối |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
1238 | Bàn mổ và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH | 0001/2023/PLTTBYT/BANMO |
Còn hiệu lực 18/01/2023 |
|
|
1239 | Bàn mổ VIVAX | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/0111/MERAT-2019 | CÔNG TY TNHH TMDV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
1240 | Bàn mổ đa năng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM | PVN201805-001 /170000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|