STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1381 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
15/170000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
1382 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV010/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
1383 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
2023005/PLTTBYT-TA
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
1384 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
19-1018/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển thương mại, dịch vụ và trang thiết bị y tế Đại Hữu |
Còn hiệu lực
17/09/2020
|
|
1385 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
01/PLVM
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
1386 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191593 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
1387 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-082023/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
1388 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
050-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
1389 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
07.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2022
|
|
1390 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
01/2023/KQPL
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
1391 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
216.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ SINH LONG |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
1392 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1123AB-SAIKANG
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
1393 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
10/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
1394 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
10/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
26/02/2020
|
|
1395 |
Bàn mổ |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-106/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
1396 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2024-038-Uzumcu
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
1397 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2333A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
1398 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ACT001d/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ACT ACTIVITES CHIMIQUES ET THERAPEUTIQUES LABORATOIRES SARL TẠI TP HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
1399 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
865/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
1400 |
Bàn mổ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
136-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT – THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|