STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
141 |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
407/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH TÂM |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
142 |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
022022/HNCOVID
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
143 |
Kim lấy máu đốc đục , Kim lấy máu đốc trong ,Giá đỡ kim |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3580-1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Medaz Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
144 |
Kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
615/PL/PX-BK/2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
15/06/2020
|
|
145 |
Kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
615/PL/PX-BK/2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
15/06/2020
|
|
146 |
KÍT VÀ ỐC VẶN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
147 |
Mắc cài dán trực tiếp hoặc gián tiếp trên răng hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
148 |
Mặt nạ thở cho người lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
02
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
149 |
Mẫu Influenza A (H1N1)pdm09 Control Antigen BPL inactivated Mẫu Influenza A (H1N1)pdm09 Reference Goat Antiserum đông khô Mẫu Influenza A(H3) Control Antigen BPL inactivated Mẫu Influenza A(H3) Reference Goat Antiserum đông khô Mẫu Influenza B Control An |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VP006/170000073/ PCBPL-BYT
|
VIỆN PASTEUR TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
150 |
Máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0000522/QRA
|
|
Đã thu hồi
27/01/2022
|
|
151 |
Máy giảm béo Hyper Wave |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
107 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
152 |
Máy hấp tiệt trùng dụng cụ y tế bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0020PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
153 |
Máy hấp tiệt trùng dụng cụ y tế bằng hơi nước |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0020PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
154 |
Máy hồi sức phổi cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
09 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
28/01/2022
|
|
155 |
MÁY LASER TRỊ LIỆU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
003/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
156 |
Máy nâng cơ bằng công nghệ Hifu và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
139/170000043/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
157 |
Máy nhổ răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181888 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
158 |
Máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
101/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực
11/11/2019
|
|
159 |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TGC VIỆT NAM |
12.04/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2022
|
|
160 |
Máy tách thành phần máu tự động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
43/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|