STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1661 | Băng bột bó xương các cỡ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG | NK/PL/TTBYT/01 |
Còn hiệu lực 16/07/2022 |
|
|
1662 | Băng bột bó xương sợi thủy tinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN KHANG | NK/PL/TTBYT/01 |
Còn hiệu lực 16/07/2022 |
|
|
1663 | Băng bột tổng hợp ORBE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181762-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 14/10/2020 |
|
1664 | Băng ca | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210455-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỤNG CỤ CƠ KHÍ VÀ Y TẾ VPIC VIỆT PHÁT |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|
1665 | Băng ca | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 07/HL/PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
1666 | Băng ca (Cáng thương) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2709/MERAT-2019 | Công ty TNHH Ô tô điện Sao An Lạc |
Còn hiệu lực 30/09/2019 |
|
1667 | Băng ca (cáng) đẩy vận chuyển bệnh nhân | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4054-10 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN TBYT BÁCH VIỆT |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
1668 | Băng ca (cáng) đẩy vận chuyển bệnh nhân kèm theo phụ kiện | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT | 01/170000140/PCBPL-BYT | Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực 07/06/2019 |
|
1669 | Băng ca bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 02/30- 180000890/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
1670 | Băng ca bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 195-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Hoàng Lê |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
1671 | Băng ca bệnh nhân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 11-PL-AL |
Còn hiệu lực 19/11/2022 |
|
|
1672 | Băng ca cấp cứu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1958 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN HỒNG VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
1673 | Băng ca cấp cứu | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 216-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
1674 | Băng ca chuyển bệnh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 160/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
1675 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA | 2509/2022/PLTTBYT-LG |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
1676 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ | 29/2022/170000294/PCBMB-HCM |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
1677 | BĂNG CA CHUYỂN BỆNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA | 02/2022/PLTTBYT-LG |
Đã thu hồi 04/10/2022 |
|
|
1678 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 102/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Một thành viên Thương mại Dịch vụ Uyển Phương |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
1679 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191493 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
1680 | Băng ca cứu thương | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 028-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần đầu tư trang thiết bị y tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 20/03/2021 |
|